Các trường Đại học khu vực Busan
Tên trường | Trường Công lập | Trường tư lập | Trường Top 1% | Trường công nhận ( D-4) |
Trường công nhận ( D-2) |
Trường bị hạn chế ( D-4) |
Trường bị hạn chế ( D-2) |
Đại Học Thông Tin Kyungnam – 경남정보대학교 | X | O | X | X | X | X | X |
Đại Học Quốc Gia Pusan – 부산대학교 | O | X | X | O | O | X | X |
Đại Học Youngsan (Cơ Sở Busan) – 영산대학교(부산캠퍼스) | X | O | X | X | X | X | X |
Đại Học Dong-Eui – 동의대학교 | X | O | X | X | O | O | X |
Đại Học Dongju – 동주대학교 | X | O | X | X | X | X | X |
Đại Học Hàng Hải Hàn Quốc – 한국해양대학교 | O | X | X | O | O | X | X |
Đại Học Kyungsung – 경성대학교 | X | O | X | X | O | O | X |
Đại Học Kosin – 고신대학교 | X | O | X | O | O | X | X |
Đại Học Shilla – 신라대학교 | X | O | X | O | O | X | X |
Đại Học Nữ Sinh Busan – 부산여자대학교 | X | O | X | X | X | X | X |
Đại Học Dongseo – 동서대학교 | X | O | X | O | O | X | X |
Đại Học Daedong – 대동대학교 | X | O | X | X | X | X | X |
Đại Học Dong-A – 동아대학교 | X | O | X | O | O | X | X |
Đại Học Quốc Gia Pukyong – 부경대학교 | O | X | X | O | O | X | X |
Đại Học Dongmyung – 동명대학교 | X | O | X | X | O | O | X |
Đại Học Dongbusan – 동부산대학교 | X | O | X | X | X | X | X |
Đại Học Khoa Học Dong-Eui – 동의과학대학교 | X | O | X | X | X | X | X |
Đại Học Kỹ Thuật Số Pusan – 부산디지털대학교 | X | O | X | X | X | X | X |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Quốc Gia Pusan – 부산과학기술대학교 |
X | O | X | X | X | O | X |
Đại Học Chunhae – 춘해대학 | X | O | X | X | X | X | X |
Đại Học Quốc Gia Busan Gyeongsang – 부산경상대학교 | X | O | X | X | X | X | X |
Đại Học Nghệ Thuật Quốc Gia Pusan – 부산예술대학교 | X | O | X | X | X | X | X |
Đại Học Bách Khoa Hàn Quốc Cơ Sở Busan – 한국폴리텍대학 부산캠퍼스 |
O | X | X | X | X | X | X |